You are here
tornado là gì?
tornado (tɔːˈneɪdəʊ)
Dịch nghĩa: bạo phong
Danh từ
Dịch nghĩa: bạo phong
Danh từ
Ví dụ:
"The tornado caused significant damage to the town
Cơn lốc xoáy đã gây thiệt hại đáng kể cho thị trấn. "
Cơn lốc xoáy đã gây thiệt hại đáng kể cho thị trấn. "