You are here
in total là gì?
in total (ɪn ˈtoʊtəl )
Dịch nghĩa: tổng cộng
trạng từ
Dịch nghĩa: tổng cộng
trạng từ
Ví dụ:
"In total, there are 50 participants in the workshop.
Tổng cộng có 50 người tham gia hội thảo. "
Tổng cộng có 50 người tham gia hội thảo. "