You are here

Tourist industry là gì?

Tourist industry (ˈtʊərɪst ˈɪndəstri)
Dịch nghĩa: Ngành kinh doanh du lịch
Ví dụ:
The tourist industry has seen a resurgence with the easing of travel restrictions. - Ngành công nghiệp du lịch đã chứng kiến sự phục hồi khi các hạn chế đi lại được nới lỏng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến