You are here
toward là gì?
toward (təˈwɔːd)
Dịch nghĩa: về phía
giới từ
Dịch nghĩa: về phía
giới từ
Ví dụ:
"The city is located toward the northern part of the country
Thành phố nằm về phía bắc của đất nước. "
Thành phố nằm về phía bắc của đất nước. "