You are here
toxicant là gì?
toxicant (ˈtɒksɪkᵊnt)
Dịch nghĩa: chất độc
Danh từ
Dịch nghĩa: chất độc
Danh từ
Ví dụ:
"The laboratory tested the toxicant for safety
Phòng thí nghiệm đã kiểm tra chất độc hại để đảm bảo an toàn. "
Phòng thí nghiệm đã kiểm tra chất độc hại để đảm bảo an toàn. "