You are here
trace là gì?
trace (treɪs)
Dịch nghĩa: dấu tích
Danh từ
Dịch nghĩa: dấu tích
Danh từ
Ví dụ:
"The detective was able to trace the call to a specific location
Thám tử đã có thể lần ra cuộc gọi đến một địa điểm cụ thể. "
"The detective was able to trace the call to a specific location
Thám tử đã có thể lần ra cuộc gọi đến một địa điểm cụ thể. "