You are here
Trade barrier là gì?
Trade barrier (treɪd ˈbæriə)
Dịch nghĩa: Rào cản thương mại
Dịch nghĩa: Rào cản thương mại
Ví dụ:
Trade Barrier - "Tariffs and quotas are examples of trade barriers that can restrict international trade." - Thuế quan và hạn ngạch là những ví dụ về rào cản thương mại có thể hạn chế thương mại quốc tế.
Tag: