You are here

Trade liberalization là gì?

Trade liberalization (treɪd ˌlɪbᵊrᵊlaɪˈzeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Tự do hóa thương mại
Ví dụ:
Trade Liberalization - "Trade liberalization involves reducing tariffs and other trade barriers to encourage international trade." - Tự do hóa thương mại liên quan đến việc giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác để khuyến khích thương mại quốc tế.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến