You are here
trade-mark là gì?
trade-mark (ˈtreɪdmɑːk)
Dịch nghĩa: bản quyền
Danh từ
Dịch nghĩa: bản quyền
Danh từ
Ví dụ:
"The trade-mark was registered to protect the brand
Nhãn hiệu đã được đăng ký để bảo vệ thương hiệu. "
Nhãn hiệu đã được đăng ký để bảo vệ thương hiệu. "