You are here
tradesman là gì?
tradesman (ˈtreɪdzmən)
Dịch nghĩa: người giao hàng
Danh từ
Dịch nghĩa: người giao hàng
Danh từ
Ví dụ:
"The tradesman repaired the broken pipe
Thợ sửa ống nước đã sửa chữa ống bị vỡ. "
Thợ sửa ống nước đã sửa chữa ống bị vỡ. "