You are here
tradespeople là gì?
tradespeople (ˈtreɪdzˌpiːpᵊl)
Dịch nghĩa: người làm buôn bán
Danh từ
Dịch nghĩa: người làm buôn bán
Danh từ
Ví dụ:
"The tradespeople were busy working on the construction site
Những người thợ lành nghề bận rộn làm việc tại công trường xây dựng. "
Những người thợ lành nghề bận rộn làm việc tại công trường xây dựng. "