You are here
traditional là gì?
traditional (trəˈdɪʃᵊnᵊl)
Dịch nghĩa: cổ truyền
Tính từ
Dịch nghĩa: cổ truyền
Tính từ
Ví dụ:
"The ceremony was a traditional celebration
Buổi lễ là một lễ kỷ niệm truyền thống. "
Buổi lễ là một lễ kỷ niệm truyền thống. "