You are here
tragedy là gì?
tragedy (ˈtræʤədi)
Dịch nghĩa: bi kịch
Danh từ
Dịch nghĩa: bi kịch
Danh từ
Ví dụ:
"The tragedy of the plane crash left the whole nation in mourning
Thảm kịch vụ tai nạn máy bay đã khiến cả quốc gia đau buồn. "
Thảm kịch vụ tai nạn máy bay đã khiến cả quốc gia đau buồn. "