You are here
trailing antenna là gì?
trailing antenna (ˈtreɪlɪŋ ænˈtɛnə)
Dịch nghĩa: ăng ten treo
Danh từ
Dịch nghĩa: ăng ten treo
Danh từ
Ví dụ:
"The trailing antenna improved the signal reception for the radio
Ăng-ten kéo dài đã cải thiện khả năng nhận tín hiệu cho đài radio. "
Ăng-ten kéo dài đã cải thiện khả năng nhận tín hiệu cho đài radio. "