You are here
Train crash là gì?
Train crash (treɪn kræʃ)
Dịch nghĩa: Vụ đâm tàu
Dịch nghĩa: Vụ đâm tàu
Ví dụ:
Train crash - "The train crash caused significant delays across the entire rail network." - "Vụ tai nạn tàu đã gây ra sự chậm trễ lớn trên toàn bộ mạng lưới đường sắt."
Tag: