You are here
Train journey là gì?
Train journey (treɪn ˈʤɜːni)
Dịch nghĩa: Hành trình tàu
Dịch nghĩa: Hành trình tàu
Ví dụ:
Train journey - "The train journey through the mountains was breathtaking." - "Chuyến đi tàu qua các dãy núi thật ngoạn mục."
Tag: