You are here
train of thought là gì?
train of thought (treɪn ɒv θɔːt)
Dịch nghĩa: sự tư duy
thành ngữ
Dịch nghĩa: sự tư duy
thành ngữ
Ví dụ:
"His train of thought was interrupted by the loud noise
Mạch suy nghĩ của anh ấy bị ngắt quãng bởi tiếng ồn lớn. "
Mạch suy nghĩ của anh ấy bị ngắt quãng bởi tiếng ồn lớn. "