You are here
training là gì?
training (ˈtreɪnɪŋ)
Dịch nghĩa: sự đào tạo
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đào tạo
Danh từ
Ví dụ:
"The company offers training programs to help employees develop their skills
Công ty cung cấp các chương trình đào tạo để giúp nhân viên phát triển kỹ năng của họ. "
Công ty cung cấp các chương trình đào tạo để giúp nhân viên phát triển kỹ năng của họ. "