You are here
trait là gì?
trait (treɪt)
Dịch nghĩa: nét ngoáy sau
Danh từ
Dịch nghĩa: nét ngoáy sau
Danh từ
Ví dụ:
"Honesty is a key trait in a trustworthy leader
Sự trung thực là một đặc điểm quan trọng của một nhà lãnh đạo đáng tin cậy. "
Sự trung thực là một đặc điểm quan trọng của một nhà lãnh đạo đáng tin cậy. "