You are here
tranquil là gì?
tranquil (ˈtræŋkwɪl)
Dịch nghĩa: an hảo
Tính từ
Dịch nghĩa: an hảo
Tính từ
Ví dụ:
"The tranquil setting of the retreat helped her relax
Khung cảnh yên bình của khu nghỉ dưỡng đã giúp cô thư giãn. "
Khung cảnh yên bình của khu nghỉ dưỡng đã giúp cô thư giãn. "