You are here
tranquility là gì?
tranquility (træŋˈkwɪləti)
Dịch nghĩa: an tĩnh
Danh từ
Dịch nghĩa: an tĩnh
Danh từ
Ví dụ:
"The tranquility of the mountain village was a perfect escape from the city
Sự yên tĩnh của ngôi làng trên núi là một sự thoát ly hoàn hảo khỏi thành phố. "
Sự yên tĩnh của ngôi làng trên núi là một sự thoát ly hoàn hảo khỏi thành phố. "