You are here
tranquilize là gì?
tranquilize (tranquilize)
Dịch nghĩa: làm an thần
Động từ
Dịch nghĩa: làm an thần
Động từ
Ví dụ:
"The doctor decided to tranquilize the patient before the surgery
Bác sĩ quyết định sử dụng thuốc an thần để làm dịu bệnh nhân trước khi phẫu thuật. "
Bác sĩ quyết định sử dụng thuốc an thần để làm dịu bệnh nhân trước khi phẫu thuật. "