You are here
tranquilizer là gì?
tranquilizer (ˈtræŋkwɪlaɪzə)
Dịch nghĩa: an thần
Danh từ
Dịch nghĩa: an thần
Danh từ
Ví dụ:
"The tranquilizer was effective in calming the restless animal
Thuốc an thần đã hiệu quả trong việc làm dịu con vật không yên. "
Thuốc an thần đã hiệu quả trong việc làm dịu con vật không yên. "