You are here
tranquillize là gì?
tranquillize (ˈtræŋkwɪlaɪzə)
Dịch nghĩa: an thần
Động từ
Dịch nghĩa: an thần
Động từ
Ví dụ:
"She needed to tranquillize her nerves before the big presentation
Cô ấy cần làm dịu thần kinh trước buổi thuyết trình lớn. "
Cô ấy cần làm dịu thần kinh trước buổi thuyết trình lớn. "