You are here
transaction là gì?
transaction (trænˈzækʃᵊn)
Dịch nghĩa: Thương vụ, giao dịch
Dịch nghĩa: Thương vụ, giao dịch
Ví dụ:
Transaction: The transaction was completed successfully through the online banking system. - Giao dịch đã được hoàn tất thành công qua hệ thống ngân hàng trực tuyến.