You are here
transgress là gì?
transgress (trænzˈɡrɛs)
Dịch nghĩa: vượt quá
Động từ
Dịch nghĩa: vượt quá
Động từ
Ví dụ:
"He felt guilty when he realized he had transgressed the rules
Anh ấy cảm thấy tội lỗi khi nhận ra mình đã vi phạm quy định. "
Anh ấy cảm thấy tội lỗi khi nhận ra mình đã vi phạm quy định. "