You are here
transition là gì?
transition (trænˈzɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: chuyển tiếp
Danh từ
Dịch nghĩa: chuyển tiếp
Danh từ
Ví dụ:
"The transition from student life to working life can be challenging
Sự chuyển tiếp từ đời sinh viên sang cuộc sống công việc có thể là một thử thách. "
Sự chuyển tiếp từ đời sinh viên sang cuộc sống công việc có thể là một thử thách. "