You are here
transitional là gì?
transitional (trænˈzɪʃᵊnəl)
Dịch nghĩa: có thể chuyển tiếp
Tính từ
Dịch nghĩa: có thể chuyển tiếp
Tính từ
Ví dụ:
"The transitional period between the old and new systems was carefully managed
Giai đoạn chuyển tiếp giữa hệ thống cũ và mới đã được quản lý cẩn thận. "
Giai đoạn chuyển tiếp giữa hệ thống cũ và mới đã được quản lý cẩn thận. "