You are here
transliterate là gì?
transliterate (trænzˈlɪtᵊreɪt)
Dịch nghĩa: chuyển chữ
Động từ
Dịch nghĩa: chuyển chữ
Động từ
Ví dụ:
"The process to transliterate the ancient script into modern characters was complex
Quá trình phiên âm chữ viết cổ đại thành ký tự hiện đại rất phức tạp. "
Quá trình phiên âm chữ viết cổ đại thành ký tự hiện đại rất phức tạp. "