You are here

transmission security là gì?

transmission security (trænzˈmɪʃᵊn sɪˈkjʊərəti)
Dịch nghĩa: an ninh truyền tin
Danh từ
Ví dụ:
"Transmission security is crucial for protecting sensitive data during transfer
An ninh truyền dẫn là rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong quá trình chuyển giao. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến