You are here
transmission security là gì?
transmission security (trænzˈmɪʃᵊn sɪˈkjʊərəti)
Dịch nghĩa: an ninh truyền tin
Danh từ
Dịch nghĩa: an ninh truyền tin
Danh từ
Ví dụ:
"Transmission security is crucial for protecting sensitive data during transfer
An ninh truyền dẫn là rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong quá trình chuyển giao. "
An ninh truyền dẫn là rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong quá trình chuyển giao. "