You are here
transmit là gì?
transmit (trænzˈmɪt)
Dịch nghĩa: Phát thanh viên, người dẫn chương trình
Động từ
Dịch nghĩa: Phát thanh viên, người dẫn chương trình
Động từ
Ví dụ:
"The radio tower is used to transmit signals across long distances
Tháp phát sóng được sử dụng để truyền tín hiệu qua các khoảng cách dài. "
Tháp phát sóng được sử dụng để truyền tín hiệu qua các khoảng cách dài. "