You are here

transmitting antenna là gì?

transmitting antenna (trænzˈmɪtɪŋ ænˈtɛnə)
Dịch nghĩa: ăng ten phát
Danh từ
Ví dụ:
"The transmitting antenna was installed on the rooftop to improve signal strength
Ăng-ten phát sóng đã được lắp đặt trên mái nhà để cải thiện cường độ tín hiệu. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến