You are here
Transparent là gì?
Transparent (trænˈspærᵊnt)
Dịch nghĩa: Minh bạch
Dịch nghĩa: Minh bạch
Ví dụ:
Transparent: The company promotes transparent business practices to build trust with customers. - Công ty khuyến khích các hoạt động kinh doanh minh bạch để tạo dựng lòng tin với khách hàng.
Tag: