You are here
transportation là gì?
transportation (ˌtrænspɔːˈteɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: giao thông
Danh từ
Dịch nghĩa: giao thông
Danh từ
Ví dụ:
"Transportation costs have increased due to higher fuel prices
Chi phí vận chuyển đã tăng do giá nhiên liệu cao hơn. "
Chi phí vận chuyển đã tăng do giá nhiên liệu cao hơn. "