You are here
transportation cost là gì?
transportation cost (ˌtrænspɔːˈteɪʃᵊn kɒst)
Dịch nghĩa: chi phí vận chuyển
Danh từ
Dịch nghĩa: chi phí vận chuyển
Danh từ
Ví dụ:
"The company is trying to reduce transportation costs by optimizing delivery routes
Công ty đang cố gắng giảm chi phí vận chuyển bằng cách tối ưu hóa các tuyến giao hàng. "
Công ty đang cố gắng giảm chi phí vận chuyển bằng cách tối ưu hóa các tuyến giao hàng. "