You are here

transportation cost là gì?

transportation cost (ˌtrænspɔːˈteɪʃᵊn kɒst)
Dịch nghĩa: chi phí vận chuyển
Danh từ
Ví dụ:
"The company is trying to reduce transportation costs by optimizing delivery routes
Công ty đang cố gắng giảm chi phí vận chuyển bằng cách tối ưu hóa các tuyến giao hàng. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến