You are here

Travel backpack là gì?

Travel backpack (ˈtrævᵊl ˈbækˌpæk)
Dịch nghĩa: Ba lô du lịch
Ví dụ:
Travel Backpack - "A travel backpack is perfect for short trips and daily essentials." - "Một chiếc ba lô du lịch rất phù hợp cho các chuyến đi ngắn và những thứ thiết yếu hàng ngày."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến