You are here

Travel expenses là gì?

Travel expenses (ˈtrævᵊl ɪkˈspɛnsɪz)
Dịch nghĩa: Chi phí đi lại 
Ví dụ:
Travel expenses are costs incurred when traveling for work, such as transportation, lodging, and meals. - Chi phí đi lại là các chi phí phát sinh khi đi công tác, như vận chuyển, lưu trú và ăn uống.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến