You are here

Travel Insurance là gì?

Travel Insurance (ˈtrævᵊl ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch
Ví dụ:
Travel Insurance - Travel insurance covers financial losses related to travel, such as trip cancellations or medical emergencies abroad. - Bảo hiểm du lịch bảo vệ các tổn thất tài chính liên quan đến du lịch, chẳng hạn như hủy chuyến đi hoặc trường hợp khẩn cấp y tế ở nước ngoài.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến