You are here
traveling companion là gì?
traveling companion (ˈtrævᵊlɪŋ kəmˈpænjən)
Dịch nghĩa: bạn đồng hành
Danh từ
Dịch nghĩa: bạn đồng hành
Danh từ
Ví dụ:
"She brought her traveling companion on the trip to share the adventure
Cô ấy đã mang theo bạn đồng hành trong chuyến đi để cùng chia sẻ cuộc phiêu lưu. "
Cô ấy đã mang theo bạn đồng hành trong chuyến đi để cùng chia sẻ cuộc phiêu lưu. "