You are here

traveling companion là gì?

traveling companion (ˈtrævᵊlɪŋ kəmˈpænjən)
Dịch nghĩa: bạn đồng hành
Danh từ
Ví dụ:
"She brought her traveling companion on the trip to share the adventure
Cô ấy đã mang theo bạn đồng hành trong chuyến đi để cùng chia sẻ cuộc phiêu lưu. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến