You are here
traverse flying là gì?
traverse flying (trəˈvɜːs ˈflaɪɪŋ)
Dịch nghĩa: bay hình chữ chi
Danh từ
Dịch nghĩa: bay hình chữ chi
Danh từ
Ví dụ:
"The aircraft traverse flying across the ocean was a significant achievement
Việc máy bay bay qua đại dương là một thành tựu quan trọng. "
Việc máy bay bay qua đại dương là một thành tựu quan trọng. "