You are here
trawl là gì?
trawl (trɔːl)
Dịch nghĩa: dây câu giăng
Danh từ
Dịch nghĩa: dây câu giăng
Danh từ
Ví dụ:
"Fishermen use a trawl net to catch large quantities of fish
Ngư dân sử dụng lưới kéo để bắt lượng lớn cá. "
Ngư dân sử dụng lưới kéo để bắt lượng lớn cá. "