You are here
tray là gì?
tray (treɪ)
Dịch nghĩa: cái khay
Danh từ
Dịch nghĩa: cái khay
Danh từ
Ví dụ:
"She placed the cookies on a tray for everyone to enjoy
Cô ấy đặt những chiếc bánh quy lên một cái khay để mọi người cùng thưởng thức. "
Cô ấy đặt những chiếc bánh quy lên một cái khay để mọi người cùng thưởng thức. "