You are here
treasure là gì?
treasure (ˈtrɛʒə)
Dịch nghĩa: nâng niu
Động từ
Dịch nghĩa: nâng niu
Động từ
Ví dụ:
"The pirates buried their treasure on a deserted island
Những tên cướp biển chôn giấu kho báu của chúng trên một hòn đảo hoang vắng. "
Những tên cướp biển chôn giấu kho báu của chúng trên một hòn đảo hoang vắng. "