You are here
Treasurer là gì?
Treasurer (ˈtrɛʒərə)
Dịch nghĩa: thủ quỹ
Dịch nghĩa: thủ quỹ
Ví dụ:
Treasurer - "The treasurer is responsible for managing the organization's finances and budgets." - "Thủ quỹ chịu trách nhiệm quản lý tài chính và ngân sách của tổ chức."
Tag: