You are here
treasury là gì?
treasury (ˈtrɛʒᵊri)
Dịch nghĩa: kho bạc
Danh từ
Dịch nghĩa: kho bạc
Danh từ
Ví dụ:
"The treasury is responsible for managing the government's finances
Kho bạc có trách nhiệm quản lý tài chính của chính phủ. "
Kho bạc có trách nhiệm quản lý tài chính của chính phủ. "