You are here
treaty là gì?
treaty (ˈtriːti)
Dịch nghĩa: công hàm
Danh từ
Dịch nghĩa: công hàm
Danh từ
Ví dụ:
"The two countries signed a treaty to improve trade relations
Hai quốc gia đã ký một hiệp ước để cải thiện quan hệ thương mại. "
Hai quốc gia đã ký một hiệp ước để cải thiện quan hệ thương mại. "