You are here
trench là gì?
trench (trɛnʧ)
Dịch nghĩa: rãnh
Danh từ
Dịch nghĩa: rãnh
Danh từ
Ví dụ:
"Soldiers dug a deep trench to protect themselves from enemy fire
Các binh sĩ đã đào một cái hầm sâu để bảo vệ mình khỏi đạn bắn của kẻ thù. "
Các binh sĩ đã đào một cái hầm sâu để bảo vệ mình khỏi đạn bắn của kẻ thù. "