You are here
trial là gì?
trial (traɪəl)
Dịch nghĩa: sự thử nghiệm
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thử nghiệm
Danh từ
Ví dụ:
"The trial lasted for several weeks and involved numerous witnesses
Phiên tòa kéo dài nhiều tuần và liên quan đến nhiều nhân chứng. "
Phiên tòa kéo dài nhiều tuần và liên quan đến nhiều nhân chứng. "