You are here
trial là gì?
trial (traɪəl)
Dịch nghĩa: Phiên tòa
Dịch nghĩa: Phiên tòa
Ví dụ:
Trial: The new product is currently undergoing a trial phase to test its effectiveness. - Sản phẩm mới hiện đang trải qua giai đoạn thử nghiệm để kiểm tra hiệu quả của nó.