You are here
trickster là gì?
trickster (ˈtrɪkstə)
Dịch nghĩa: kẻ lừa đảo
Danh từ
Dịch nghĩa: kẻ lừa đảo
Danh từ
Ví dụ:
"The trickster was known for his clever pranks and deceptions
Kẻ lừa đảo nổi tiếng với những trò đùa và lừa gạt khéo léo. "
Kẻ lừa đảo nổi tiếng với những trò đùa và lừa gạt khéo léo. "